Có 2 kết quả:
会场 huì chǎng ㄏㄨㄟˋ ㄔㄤˇ • 會場 huì chǎng ㄏㄨㄟˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hội trường, nơi hội họp
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting place
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội trường, nơi hội họp
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting place
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
(2) place where people gather
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0